STT Mã hồ sơ Thông tin hồ sơ Tên doanh nghiệp Văn bản thu hồi
1 000.00.04.G18-230504-0003 Cấp mới số lưu hành đối với trang thiết bị y tế đã có quy chuẩn kỹ thuật quốc gia tương ứng (Là trang thiết bị loại C, D sản xuất trong nước) Đã thu hồi

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
2 000.00.19.H26-230627-0005 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế loại A (NĐ_98) Đã thu hồi

CÔNG TY CP TTBYT BÌNH MINH COMPANY 1605 1130
3 000.00.19.H26-220722-0003 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế loại A Đã thu hồi

CÔNG TY CP TTBYT BÌNH MINH COMPANY
4 000.00.04.G18-230215-0006 Công bố nồng độ, hàm lượng trong nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất (NĐ98) Đã thu hồi

CÔNG TY CP TTBYT BÌNH MINH COMPANY
5 000.00.04.G18-230215-0003 Công bố nồng độ, hàm lượng trong nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất (NĐ98) Đã thu hồi

CÔNG TY CP TTBYT BÌNH MINH COMPANY
6 000.00.04.G18-230215-0001 Công bố nồng độ, hàm lượng trong nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất (NĐ98) Đã thu hồi

CÔNG TY CP TTBYT BÌNH MINH COMPANY
7 000.00.04.G18-230215-0002 Công bố nồng độ, hàm lượng trong nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất (NĐ98) Đã thu hồi

CÔNG TY CP TTBYT BÌNH MINH COMPANY
8 000.00.04.G18-230214-0002 Công bố nồng độ, hàm lượng trong nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất (NĐ98) Đã thu hồi

CÔNG TY CP TTBYT BÌNH MINH COMPANY
9 000.00.04.G18-221026-0001 Công bố nồng độ, hàm lượng trong nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất (NĐ98) Đã thu hồi

CÔNG TY TNHH TTBYT ANNA
10 000.00.04.G18-230214-0003 Công bố nồng độ, hàm lượng trong nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất (NĐ98) Đã thu hồi

CÔNG TY CP TTBYT BÌNH MINH COMPANY